Việt
Thực phẩm
thức ăn uống
lương thực.
Anh
foodstuff/nutrients
Foods
food and beverage
food
food product
foodstuff
Đức
Lebensmittel
Nahrungsmittel
Pháp
aliment
denrée alimentaire
produit alimentaire
Lebensmittel,Nahrungsmittel /FOOD/
[DE] Lebensmittel; Nahrungsmittel
[EN] food; food product; foodstuff
[FR] aliment; denrée alimentaire; produit alimentaire
Lebensmittel /pl/
thực phẩm, lương thực.
[EN] food and beverage
[VI] thức ăn uống
[EN] Foods
[VI] Thực phẩm