Việt
tiền lương
lương
lương bổng
lương bổng.
Đức
Salar
Salär
Salär /n -s, -e/
tiền lương, lương, lương bổng.
Salar /[za'ls:r], das; -s, -e (bes. Schweiz., auch südd., österr., sonst veraltet)/
tiền lương; lương; lương bổng (Lohn);