beneficial
(tt) : cỏ lợi, được lợi, sinh lợi, lời. - beneficial association - hội tương tế [L] beneficial interest - tính cách vẽ quyển lợi trong L.CB. - beneficial ownership : quyền thu lợi, quyến sở hữu ton tại không hoàn chỉnh khi chưa hợp thức, có nghĩa là dược nhìn nhận như một danh tinh (title) trong T.Ph.