TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beneficial

lương

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

beneficial

beneficial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

good

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

virtuous

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

beneficial

nützlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lương

good, virtuous, beneficial

Từ điển pháp luật Anh-Việt

beneficial

(tt) : cỏ lợi, được lợi, sinh lợi, lời. - beneficial association - hội tương tế [L] beneficial interest - tính cách vẽ quyển lợi trong L.CB. - beneficial ownership : quyền thu lợi, quyến sở hữu ton tại không hoàn chỉnh khi chưa hợp thức, có nghĩa là dược nhìn nhận như một danh tinh (title) trong T.Ph.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

beneficial

Helpful.

Từ điển Polymer Anh-Đức

beneficial

nützlich