TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stipendium

Học bổng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tiền thù lao thường kỳ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

học bổng Stipp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước lèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước xô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stipendium

stipend

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

scholarship

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

grant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fellowship

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bursary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

stipendium

Stipendium

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stipendium

Bourse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, -e

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Stipendium genießen

nhận học bổng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stipendium /[ftipcndium], das; -s, ...ien/

học bổng Stipp; der;

-[e]s, -e :

Stipendium /[ftipcndium], das; -s, ...ien/

nước lèo; nước xô' t; nước chấm (Stippe);

Stipendium /[ftipcndium], das; -s, ...ien/

ngay lập tức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stipendium /n-s, -dien/

học bổng; ein Stipendium genießen nhận học bổng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Stipendium

[DE] Stipendium

[EN] scholarship, grant, fellowship, bursary

[FR] Bourse

[VI] Học bổng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Stipendium

[DE] Stipendium

[EN] stipend

[VI] lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)

Stipendium

[DE] Stipendium

[EN] stipend

[VI] lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...