Việt
Học bổng
lương
tiền thù lao thường kỳ
học bổng Stipp
der
nước lèo
nước xô't
nước chấm
ngay lập tức
Anh
stipend
scholarship
grant
fellowship
bursary
Đức
Stipendium
Pháp
Bourse
-[e]s, -e
ein Stipendium genießen
nhận học bổng.
Stipendium /[ftipcndium], das; -s, ...ien/
học bổng Stipp; der;
-[e]s, -e :
nước lèo; nước xô' t; nước chấm (Stippe);
ngay lập tức;
Stipendium /n-s, -dien/
học bổng; ein Stipendium genießen nhận học bổng.
[DE] Stipendium
[EN] scholarship, grant, fellowship, bursary
[FR] Bourse
[VI] Học bổng
[EN] stipend
[VI] lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)
[VI] lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...