TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước chấm

nước chấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước xốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước lèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước xô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nước chấm

Sauce

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soße

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tunke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stippe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stipendium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sauce /die; -, -n/

nước xốt; nước chấm;

Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/

nước lèo; nước xốt; nước chấm;

Stipendium /[ftipcndium], das; -s, ...ien/

nước lèo; nước xô' t; nước chấm (Stippe);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nước chấm

Soße f, Sauce f, Tunke f