Việt
nước chấm
nước xốt
nước lèo
nước xô't
Đức
Sauce
Soße
Tunke
Stippe
Stipendium
Sauce /die; -, -n/
nước xốt; nước chấm;
Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/
nước lèo; nước xốt; nước chấm;
Stipendium /[ftipcndium], das; -s, ...ien/
nước lèo; nước xô' t; nước chấm (Stippe);
Soße f, Sauce f, Tunke f