TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stippe

mắt cá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nưđc lèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc xốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc chấm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước lèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước xốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốt mụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụn mủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stippe

fish eye

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stippe

Stippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/

nước lèo; nước xốt; nước chấm;

Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/

nốt mụn; mụn mủ (Pustel);

Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/

chuyện nhỏ; chuyện vặt (Kleinigkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stippe /ỉ =, -n/

ỉ =, nưđc lèo, nưóc xốt, nưđc chấm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stippe /f/C_DẺO/

[EN] fish eye

[VI] mắt cá