Việt
mắt cá
nưđc lèo
nưóc xốt
nưđc chấm.
nước lèo
nước xốt
nước chấm
nốt mụn
mụn mủ
chuyện nhỏ
chuyện vặt
Anh
fish eye
Đức
Stippe
Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/
nước lèo; nước xốt; nước chấm;
nốt mụn; mụn mủ (Pustel);
chuyện nhỏ; chuyện vặt (Kleinigkeit);
Stippe /ỉ =, -n/
ỉ =, nưđc lèo, nưóc xốt, nưđc chấm.
Stippe /f/C_DẺO/
[EN] fish eye
[VI] mắt cá