Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/
chuyện nhỏ;
chuyện vặt (Kleinigkeit);
Bagatellfall /der/
việc nhỏ;
chuyện vặt;
chuyện không quan trọng;
Nebensache /die/
công việc phụ;
chuyện vặt;
chuyện thứ yếu;
Unwichtigkeit /die; -, -en/
điều không đáng kể;
điều không quan trọng;
chuyện vặt;