Kleinkram /der (ugs., meist abwertend)/
chuyện nhỏ;
chuyện không quan trọng (Kleinigkeiten, kleine Angele genheiten);
Bagatellfall /der/
việc nhỏ;
chuyện vặt;
chuyện không quan trọng;
Läpperei /die; -, -en (ugs.)/
chuyên tầm phào;
chụyện vặt vãnh;
chuyện không quan trọng;
Nichtigkeit /die; -, -en/
điều vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt;
chuyện không quan trọng;
Nebensachlichkeit /die; -, -en/
vấn đề có ý nghĩa thứ yếu;
chuyện không quan trọng (Unwichtiges);