Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/
chuyện nhỏ;
chuyện vặt (Kleinigkeit);
Peanuts /[pimats] (PI.) (Jargon, meist iron.)/
chuyện nhỏ;
chuyện vặt vãnh;
Petitesse /die; -, -n (bildungsspr.)/
chuyện vụn vặt;
chuyện nhỏ;
Tüttelchen /das; -s, - (ugs.)/
chuyện nhỏ;
chuyện vặt vãnh;
Kleinkram /der (ugs., meist abwertend)/
chuyện nhỏ;
chuyện không quan trọng (Kleinigkeiten, kleine Angele genheiten);