TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyện nhỏ

chuyện nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện vặt vãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện vụn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyện nhỏ

Stippe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Peanuts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Petitesse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tüttelchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleinkram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stippe /die; -, -n (bes. nordd.)/

chuyện nhỏ; chuyện vặt (Kleinigkeit);

Peanuts /[pimats] (PI.) (Jargon, meist iron.)/

chuyện nhỏ; chuyện vặt vãnh;

Petitesse /die; -, -n (bildungsspr.)/

chuyện vụn vặt; chuyện nhỏ;

Tüttelchen /das; -s, - (ugs.)/

chuyện nhỏ; chuyện vặt vãnh;

Kleinkram /der (ugs., meist abwertend)/

chuyện nhỏ; chuyện không quan trọng (Kleinigkeiten, kleine Angele genheiten);