Việt
đồ vặt vãnh
s
hàng vặt
món đồ nhỏ
chuyện nhỏ
chuyện không quan trọng
Đức
Kleinkram
Kleinkram /der (ugs., meist abwertend)/
món đồ nhỏ; đồ vặt vãnh (kleine Dinge, Sachen);
chuyện nhỏ; chuyện không quan trọng (Kleinigkeiten, kleine Angele genheiten);
Kleinkram /m -(e)/
1. hàng vặt; 2. đồ vặt vãnh; Klein