TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

món đồ nhỏ

món đồ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vặt vãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nhỏ xỉnh xắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

món đồ nhỏ

Kleinigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleinkram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sächelchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss noch einige Kleinigkeiten besorgen

tôi còn phải mua một vài món đồ lặt vặt

ich muss noch eine Kleinigkeit essen

tôi còn phải ăn vài ba miếng

das ist keine Kleinigkeit (ugs.)

chuyện ấy rất quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleinigkeit /die; -, -en/

món đồ nhỏ; vật nhỏ;

tôi còn phải mua một vài món đồ lặt vặt : ich muss noch einige Kleinigkeiten besorgen tôi còn phải ăn vài ba miếng : ich muss noch eine Kleinigkeit essen chuyện ấy rất quan trọng. : das ist keine Kleinigkeit (ugs.)

Kleinkram /der (ugs., meist abwertend)/

món đồ nhỏ; đồ vặt vãnh (kleine Dinge, Sachen);

Sächelchen /[’zexalxon], das; -s, - (meist PL)/

vật nhỏ xỉnh xắn; món đồ nhỏ;