Kleinigkeit /die; -, -en/
món đồ nhỏ;
vật nhỏ;
tôi còn phải mua một vài món đồ lặt vặt : ich muss noch einige Kleinigkeiten besorgen tôi còn phải ăn vài ba miếng : ich muss noch eine Kleinigkeit essen chuyện ấy rất quan trọng. : das ist keine Kleinigkeit (ugs.)
Kleinkram /der (ugs., meist abwertend)/
món đồ nhỏ;
đồ vặt vãnh (kleine Dinge, Sachen);
Sächelchen /[’zexalxon], das; -s, - (meist PL)/
vật nhỏ xỉnh xắn;
món đồ nhỏ;