Kleinigkeit /die; -, -en/
món đồ nhỏ;
vật nhỏ;
tôi còn phải mua một vài món đồ lặt vặt : ich muss noch einige Kleinigkeiten besorgen tôi còn phải ăn vài ba miếng : ich muss noch eine Kleinigkeit essen chuyện ấy rất quan trọng. : das ist keine Kleinigkeit (ugs.)