TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật nhỏ

món đồ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật nhỏ

Kleinigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So die meisten Kleinstlebewesen, die Mikroorganismen.

Phần lớn những sinh vật nhỏ nhất, các vi sinh vật là đơn bào.

Die Mikrobiologie ist die Lehre von den Kleinstlebewesen, den Mikroorganismen.

Vi sinh vật học là ngành khoa học nghiên cứu về sinh vật nhỏ nhất: vi sinh vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss noch einige Kleinigkeiten besorgen

tôi còn phải mua một vài món đồ lặt vặt

ich muss noch eine Kleinigkeit essen

tôi còn phải ăn vài ba miếng

das ist keine Kleinigkeit (ugs.)

chuyện ấy rất quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleinigkeit /die; -, -en/

món đồ nhỏ; vật nhỏ;

tôi còn phải mua một vài món đồ lặt vặt : ich muss noch einige Kleinigkeiten besorgen tôi còn phải ăn vài ba miếng : ich muss noch eine Kleinigkeit essen chuyện ấy rất quan trọng. : das ist keine Kleinigkeit (ugs.)