Việt
đồ vặt vãnh
s
hàng vặt
món đồ nhỏ
đồ vô giá trị
Đức
Kleinkram
Zinnober
Kleinkram /der (ugs., meist abwertend)/
món đồ nhỏ; đồ vặt vãnh (kleine Dinge, Sachen);
Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/
(o Pl ) (từ lóng, ý khinh thường) đồ vặt vãnh; đồ vô giá trị (wertloses Zeug);
Kleinkram /m -(e)/
1. hàng vặt; 2. đồ vặt vãnh; Klein