Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/
(Mineral ) thần sa;
châu sa;
chu sa;
Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/
(österr : das; - s; o Pl ) màu son;
Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/
(o Pl ) (từ lóng, ý khinh thường) đồ vặt vãnh;
đồ vô giá trị (wertloses Zeug);
Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/
chuyện tào lao;
chuyện vô nghĩa (Unsinn, dummes Zeug);