TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zinnober

thần sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châu sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu sa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân châu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu son

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vặt vãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tào lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện vô nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zinnober

cinnabar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mercuric sulphide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vermilion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zinnober

Zinnober

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quecksilbersulfid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zinnoberrot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zinnober

cinabre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfure de mercure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vermillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfure mercurique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/

(Mineral ) thần sa; châu sa; chu sa;

Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/

(österr : das; - s; o Pl ) màu son;

Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/

(o Pl ) (từ lóng, ý khinh thường) đồ vặt vãnh; đồ vô giá trị (wertloses Zeug);

Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/

chuyện tào lao; chuyện vô nghĩa (Unsinn, dummes Zeug);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zinnober /m -s/

1. (khoáng vật) thần sa, châu sa, chu sa, ngân châu; 2. son.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zinnober /SCIENCE/

[DE] Zinnober

[EN] cinnabar; mercuric sulphide; vermilion

[FR] cinabre; sulfure de mercure; vermillon

Quecksilbersulfid,Zinnober /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Quecksilbersulfid; Zinnober

[EN] cinnabar; mercuric sulphide

[FR] cinabre; sulfure mercurique

Zinnober,Zinnoberrot /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zinnober; Zinnoberrot

[EN] vermilion

[FR] vermillon