Zinnober /[tsi'no:bar], der, -s, -/
chuyện tào lao;
chuyện vô nghĩa (Unsinn, dummes Zeug);
Tinnef /[’tinef], der; -s (ugs. abwertend)/
chuyện tào lao;
chuyện nhảm nhí (Unsinn);
Larifari /das; -s (ugs.)/
điều vô lý;
chuyện nhảm nhí;
chuyện tào lao (Geschwätz, Unsinn);
Pipifax /Cpipifaks], der, - (ugs. abwertend)/
vật vô dụng;
chuyện tầm phào;
chuyện tào lao;
Geseich /das; -s/
(từ lóng, ý khỉnh bỉ) chuyện nhăng;
chuyện cuội;
chuyện nhảm;
chuyện tào lao (inhaltsloses Gerede, Ge schwätz);
Geschwätz /das; -es (ugs. abwertend)/
chuyện phiếm;
chụyện ngồi lê đôi mách;
chuyện gẫu;
chuyện tào lao;
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) (ugs , oft abwertend) chuyện vô lý;
chuyện vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt;
chuyện tào lao;
điều nhảm nhí;
điều vớ vẩn (Unsinn, Geschwätz);
nói chuyện ngớ ngẩn : albernes Zeug reden nói chuyện vớ vẩn cả ngày. : den ganzen Tag dummes Zeug treiben
Faselei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
điều vô lý;
điều hồ đồ;
điều nhảm nhí;
chuyện ba hoa;
chuyên vớ vẩn;
chuyện tào lao (Gefasel);