Bafel /der; -s, -/
(o Pl ) chuyện ngồi lê đôi mách;
chuyện tầm phào (Gerede, Geschwätz);
Lappalie /[la'padia], die; -, -n/
chuyện tầm phào;
chuyện vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt (Belanglosigkeit);
Pipifax /Cpipifaks], der, - (ugs. abwertend)/
vật vô dụng;
chuyện tầm phào;
chuyện tào lao;
Tand /[tant], der; -[e]s (veraltend)/
đồ lặt vặt;
điều vặt vãnh;
chuyện tầm phào;
Sei /che, die; - (landsch.)/
(abwertend) lời nói đãi bôi;
chuyện nhăng chuyện cuội;
chuyện tầm phào (Geschwätz);
Quisquilien /(Pl.) (bildungsspr.)/
chuyện vặt vãnh;
vật vặt vãnh;
vật vô giấ trị;
chuyện tầm phào (Belanglosigkeiten);
BeJanglosigkeit /die; -, -en/
chuyện tầm phào;
chuyện không đáng kể;
điều vô giá trị;
điều tầm thường (Lappalie);
Schmarren /['Jmaron], der; -s, -/
(ugs abwertend) chuyện tầm phào;
chuyện tẹp nhẹp;
chuyện vặt vãnh;
chuyện nhỏ mọn;
chuyện vớ vẩn;
Nachrede /die; -, -n/
điều đơm đặt;
điều thêu dệt;
lời nói xâu sau lưng;
chuyện tầm phào;
tin đồn nhảm;