Việt
chuyện tầm phào
chuyện tẹp nhẹp
chuyện vặt vãnh
chuyện nhỏ mọn
chuyện vớ vẩn
Đức
Schmarren
Schmarren /['Jmaron], der; -s, -/
(ugs abwertend) chuyện tầm phào; chuyện tẹp nhẹp; chuyện vặt vãnh; chuyện nhỏ mọn; chuyện vớ vẩn;