Việt
chuyện tẹp nhẹp
chuyện tầm phào
chuyện vặt vãnh
chuyện nhỏ mọn
chuyện vớ vẩn
sự không quan trọng
sự không đáng kể
sự nhỏ mọn
điều vặt vãnh
điều nhô mọn
đồ không giá trị.
Đức
Schmarren
Geringfügigkeit
Geringfügigkeit /í -en/
1. sự không quan trọng, sự không đáng kể, sự nhỏ mọn; 2. chuyện tẹp nhẹp, điều vặt vãnh, điều nhô mọn, đồ không giá trị.
Schmarren /['Jmaron], der; -s, -/
(ugs abwertend) chuyện tầm phào; chuyện tẹp nhẹp; chuyện vặt vãnh; chuyện nhỏ mọn; chuyện vớ vẩn;