Beiwerk /das; -[e]s/
chuyện vặt vãnh (Nebensächlichkeit);
bỏ qua những chuyện phiền phức vặt vãnh. : alles störende Beiwerk weglassen
Peanuts /[pimats] (PI.) (Jargon, meist iron.)/
chuyện nhỏ;
chuyện vặt vãnh;
Tüttelchen /das; -s, - (ugs.)/
chuyện nhỏ;
chuyện vặt vãnh;
Kleckerkram /der (ugs. abwertend)/
mớ chuyện nhỏ nhặt;
chuyện vặt vãnh;
Lappalie /[la'padia], die; -, -n/
chuyện tầm phào;
chuyện vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt (Belanglosigkeit);
Lumperei /die; -, -en/
(ugs , meistabwertend) điều nhảm nhí;
chụyện vớ vẩn;
chuyện vặt vãnh (Nichtigkeit, Kleinigkeit);
Spielerei /die; -, -en/
(oft abwer tend) chuyện tầm thường;
chuyện vặt vãnh;
chuyện vớ vẩn;
Brimborium /[brim'bo:riom], das; -s (ugs. abwertend)/
chuyện vặt vãnh;
sự làm rùm beng không cần thiết;
Bagatelle /[baga'tela], die; -n/
vật không giá trị;
vật nhỏ mọn;
chũyện nhỏ mọn;
chuyện vặt vãnh (Kleinigkeit);
xem cái gì là tầm thường, vặt vãnh. : etw. als Bagatelle betrachten
Quisquilien /(Pl.) (bildungsspr.)/
chuyện vặt vãnh;
vật vặt vãnh;
vật vô giấ trị;
chuyện tầm phào (Belanglosigkeiten);
Schmarren /['Jmaron], der; -s, -/
(ugs abwertend) chuyện tầm phào;
chuyện tẹp nhẹp;
chuyện vặt vãnh;
chuyện nhỏ mọn;
chuyện vớ vẩn;
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) (ugs , oft abwertend) chuyện vô lý;
chuyện vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt;
chuyện tào lao;
điều nhảm nhí;
điều vớ vẩn (Unsinn, Geschwätz);
nói chuyện ngớ ngẩn : albernes Zeug reden nói chuyện vớ vẩn cả ngày. : den ganzen Tag dummes Zeug treiben