Việt
điều nhảm nhí
chụyện vớ vẩn
chuyện vặt vãnh
chuyện nhảm nhí
chụyện hụyên thiên không đâu
Đức
Lumperei
Schmus
Lumperei /die; -, -en/
(ugs , meistabwertend) điều nhảm nhí; chụyện vớ vẩn; chuyện vặt vãnh (Nichtigkeit, Kleinigkeit);
Schmus /[Jmu:s], der; -es (ugs.)/
chuyện nhảm nhí; chụyện vớ vẩn; chụyện hụyên thiên không đâu;