Beiwerk /das; -[e]s/
vật phụ;
đồ trang sức đi kèm theo một bộ trang phục (schmückende Zutat);
modisches Beiwerk zur Kleidung : đồ trang sức đúng mốt đi kèm với bộ trang phục.
Beiwerk /das; -[e]s/
chuyện vặt vãnh (Nebensächlichkeit);
alles störende Beiwerk weglassen : bỏ qua những chuyện phiền phức vặt vãnh.