TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beiwerk

vật phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ trang sức đi kèm theo một bộ trang phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện vặt vãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beiwerk

Beiwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modisches Beiwerk zur Kleidung

đồ trang sức đúng mốt đi kèm với bộ trang phục.

alles störende Beiwerk weglassen

bỏ qua những chuyện phiền phức vặt vãnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiwerk /das; -[e]s/

vật phụ; đồ trang sức đi kèm theo một bộ trang phục (schmückende Zutat);

modisches Beiwerk zur Kleidung : đồ trang sức đúng mốt đi kèm với bộ trang phục.

Beiwerk /das; -[e]s/

chuyện vặt vãnh (Nebensächlichkeit);

alles störende Beiwerk weglassen : bỏ qua những chuyện phiền phức vặt vãnh.