Schmu /Lfmu:], der, -s (ugs.)/
chuyện vô lý;
chuyện vớ vẩn;
KokS /der; -es/
(từ lóng) chuyện vô lý;
lời nói càn;
lời nói tào lao (Unsinn, Unfug);
Jägerlatein /das/
câu chuyện phóng đại của người đi săn;
chuyện vô lý;
chuyện nhảm nhí;
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) (ugs , oft abwertend) chuyện vô lý;
chuyện vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt;
chuyện tào lao;
điều nhảm nhí;
điều vớ vẩn (Unsinn, Geschwätz);
nói chuyện ngớ ngẩn : albernes Zeug reden nói chuyện vớ vẩn cả ngày. : den ganzen Tag dummes Zeug treiben