TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyện vô lý

chuyện vô lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện vớ vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói càn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói tào lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện phóng đại của người đi săn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện nhảm nhí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện vặt vãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện nhỏ nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tào lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều nhảm nhí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều vớ vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyện vô lý

Schmu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

KokS

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jägerlatein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

albernes Zeug reden

nói chuyện ngớ ngẩn

den ganzen Tag dummes Zeug treiben

nói chuyện vớ vẩn cả ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmu /Lfmu:], der, -s (ugs.)/

chuyện vô lý; chuyện vớ vẩn;

KokS /der; -es/

(từ lóng) chuyện vô lý; lời nói càn; lời nói tào lao (Unsinn, Unfug);

Jägerlatein /das/

câu chuyện phóng đại của người đi săn; chuyện vô lý; chuyện nhảm nhí;

Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/

(o Pl ) (ugs , oft abwertend) chuyện vô lý; chuyện vặt vãnh; chuyện nhỏ nhặt; chuyện tào lao; điều nhảm nhí; điều vớ vẩn (Unsinn, Geschwätz);

nói chuyện ngớ ngẩn : albernes Zeug reden nói chuyện vớ vẩn cả ngày. : den ganzen Tag dummes Zeug treiben