Việt
tiếng lộng của thợ săn
nhũng chuyện của ngưỏi đi săn
chuyện hoang đường
câu chuyện phóng đại của người đi săn
chuyện vô lý
chuyện nhảm nhí
Đức
Jägerlatein
Jägerlatein /das/
câu chuyện phóng đại của người đi săn; chuyện vô lý; chuyện nhảm nhí;
Jägerlatein /n -s/
1. tiếng lộng của thợ săn; [biệt ngữ, ẩn ngữ] thợ săn; 2. nhũng chuyện của ngưỏi đi săn, chuyện hoang đường; [điều, chuyện] vô lí, phi lí, nhảm nhí; Jäger