Quantite /neg.li.gea.ble 1 [kã:titenegli'3ab(a)l], die; - - [frz.] (bildungsspr.)/
chuyện nhỏ nhặt;
điều không đáng quan tâm (Belang losigkeit, Kleinigkeit);
Lappalie /[la'padia], die; -, -n/
chuyện tầm phào;
chuyện vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt (Belanglosigkeit);
Nichtigkeit /die; -, -en/
điều vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt;
chuyện không quan trọng;
Zeug /[tsoyk], das; -[e]s, -e/
(o Pl ) (ugs , oft abwertend) chuyện vô lý;
chuyện vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt;
chuyện tào lao;
điều nhảm nhí;
điều vớ vẩn (Unsinn, Geschwätz);
nói chuyện ngớ ngẩn : albernes Zeug reden nói chuyện vớ vẩn cả ngày. : den ganzen Tag dummes Zeug treiben