Việt
chuyện nhỏ nhặt
điều không đáng quan tâm
Đức
Quantite
Quantite /neg.li.gea.ble 1 [kã:titenegli'3ab(a)l], die; - - [frz.] (bildungsspr.)/
chuyện nhỏ nhặt; điều không đáng quan tâm (Belang losigkeit, Kleinigkeit);