Việt
chuyện tầm phào
chuyện vặt vãnh
chuyện nhỏ nhặt
Đức
Lappalie
Lappalie /[la'padia], die; -, -n/
chuyện tầm phào; chuyện vặt vãnh; chuyện nhỏ nhặt (Belanglosigkeit);
Lappalie /í =, -n/
chuyện, điều, việc) tầm phào, tẹp nhẹp, vặt vãnh, nhô mọn.