Nichtigkeit /die; -, -en/
(geh ) (o Pl ) tính vặt vãnh;
tính không quan trọng;
tính rẻ tiền;
Nichtigkeit /die; -, -en/
điều vặt vãnh;
chuyện nhỏ nhặt;
chuyện không quan trọng;
Nichtigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) (Rechtsspr ) sự mất hiệu lực;
sự vô hiệu (Ungültigkeit);