Nichtigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) (Rechtsspr ) sự mất hiệu lực;
sự vô hiệu (Ungültigkeit);
Inaktivität /die; -/
(Chemie, Med ) sự ngừng hoạt động;
sự vô hiệu;
sự mất tác dụng;
Ungultigkeit /die; -/
sự mất hiệu lực;
sự mất giá trị;
sự vô hiệu;
Gegenstandslosigkeit /die; -/
sự không có hiệu lực;
sự vô hiệu;
sự mất hiệu lực;
Vergeblichkeit /die; -/
sự uổng công;
sự phí công;
sự hoài công;
sự vô hiệu;