Việt
sự vô căn cứ
tính không mục đích
tính bâng quơ
sự không cơ sở
tính không xác đáng
tính không xác thực
sự không cố hiệu lực
sự vô hiệu
sự mất hiệu lực.
Đức
Gegenstandslosigkeit
Grund
Haltlosigkeit
Gegenstandslosigkeit /í =/
1. tính không mục đích, tính bâng quơ, sự vô căn cứ; 2. sự không cố hiệu lực, sự vô hiệu, sự mất hiệu lực.
Grund /lo.sig.keit, die/
sự không cơ sở; sự vô căn cứ (Unbegründetheit);
Gegenstandslosigkeit /die; -/
tính không mục đích; tính bâng quơ; sự vô căn cứ;
Haltlosigkeit /die; -/
sự vô căn cứ; tính không xác đáng; tính không xác thực;