Verfall /der; -[e]s/
(Bankw ) sự hết hạn (thẻ tín dụng, hối phiếu V V );
sự mất hiệu lực;
Nichtigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) (Rechtsspr ) sự mất hiệu lực;
sự vô hiệu (Ungültigkeit);
Ungultigkeit /die; -/
sự mất hiệu lực;
sự mất giá trị;
sự vô hiệu;
Gegenstandslosigkeit /die; -/
sự không có hiệu lực;
sự vô hiệu;
sự mất hiệu lực;