Inaktivität /die; -/
(bildungsspr ) tính thụ động;
tính không tích cực, tính ỳ, tính thờ ơ lãnh đạm (Untätigkeit, Passi vität). :
Inaktivität /die; -/
(Chemie, Med ) sự ngừng hoạt động;
sự vô hiệu;
sự mất tác dụng;
Inaktivität /die; -/
(Med ) sự không có triệu chứng;
sự không bộc phát;