Việt
mất tác dụng
bị vô hiệu hóa
phản tác dụng
chống lại
Anh
disabled
Counteracting
Đức
Außer Betrieb
außer Kraft gesezt
Gegenwirken
Damit die katalytisch aktive Schicht durch Ablagerungen nicht unwirksam („vergiftet“) wird, darf nur bleifreies und schwefelarmens Benzin getankt werden.
Để lớp chủ động xúc tác không mất tác dụng (bị ức chế xúc tác) do những lớp kết tủa bám bên trên, xe chỉ được phép đổ xăng không chì và ít lưu huỳnh.
phản tác dụng,mất tác dụng,chống lại
[DE] Gegenwirken
[EN] Counteracting
[VI] phản tác dụng, mất tác dụng, chống lại
Außer Betrieb /adj/V_THÔNG/
[EN] disabled
[VI] mất tác dụng, bị vô hiệu hóa (máy, dụng cụ)
außer Kraft gesezt /adj/Đ_KHIỂN/
[VI] mất tác dụng, bị vô hiệu hóa
disabled /toán & tin/