TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất tác dụng

mất tác dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bị vô hiệu hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản tác dụng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chống lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

mất tác dụng

 disabled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disabled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Counteracting

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

mất tác dụng

Außer Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

außer Kraft gesezt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenwirken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit die katalytisch aktive Schicht durch Ablagerungen nicht unwirksam („vergiftet“) wird, darf nur bleifreies und schwefelarmens Benzin getankt werden.

Để lớp chủ động xúc tác không mất tác dụng (bị ức chế xúc tác) do những lớp kết tủa bám bên trên, xe chỉ được phép đổ xăng không chì và ít lưu huỳnh.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phản tác dụng,mất tác dụng,chống lại

[DE] Gegenwirken

[EN] Counteracting

[VI] phản tác dụng, mất tác dụng, chống lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außer Betrieb /adj/V_THÔNG/

[EN] disabled

[VI] mất tác dụng, bị vô hiệu hóa (máy, dụng cụ)

außer Kraft gesezt /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] disabled

[VI] mất tác dụng, bị vô hiệu hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disabled /toán & tin/

mất tác dụng