TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị vô hiệu hóa

mất tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị vô hiệu hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bị vô hiệu hóa

disabled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị vô hiệu hóa

Außer Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

außer Kraft gesezt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auf diese Weise werden viele Schadstoffe durch einen gesunden Boden unschädlich gemacht und gelangen nicht in das Grundwasser.

Nhờ vậy, nhiều chất độc hại bị vô hiệu hóa bởi đất khỏe mạnh và không vào được nguồn nước ngầm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außer Betrieb /adj/V_THÔNG/

[EN] disabled

[VI] mất tác dụng, bị vô hiệu hóa (máy, dụng cụ)

außer Kraft gesezt /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] disabled

[VI] mất tác dụng, bị vô hiệu hóa