TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phản tác dụng

phản tác dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cân bằng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tác dụng ngược

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mất tác dụng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chống lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

phản tác dụng

countercheck

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

counteract

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

counteract counter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 back action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counteract counter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counteraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 countercheck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter-productive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 couple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counteraction

 
Từ điển toán học Anh-Việt

back-action

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reaction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Counteracting

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phản tác dụng

konterproduktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontraproduktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückwirkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenwirken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phản tác dụng,mất tác dụng,chống lại

[DE] Gegenwirken

[EN] Counteracting

[VI] phản tác dụng, mất tác dụng, chống lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückwirkung /f/V_LÝ/

[EN] reaction

[VI] phản lực, phản tác dụng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konterproduktiv /kontraproduktiv (Adj.) (bildungsspr.)/

phản tác dụng;

kontraproduktiv /(Adj.)/

phản tác dụng; không tốt; tiêu cực (ungut, negativ);

Từ điển toán học Anh-Việt

counteraction

phản tác dụng

back-action

phản tác dụng, tác dụng ngược

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back action, counteract counter, counteraction, countercheck, counter-productive, couple, reaction

phản tác dụng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

countercheck

phản tác dụng

counteract counter

phản tác dụng; cân bằng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

counteract

phản tác dụng

countercheck

phản tác dụng