Việt
phản lực
phản tác dụng
đói lập
sự tác động ngược lại
sự ảnh hưởng ngược lại
sự có hiệu lực hồi tô'
sự có hiệu lực trở về trước
Anh
reaction
retroactive effect
retroactivity
Đức
Rückwirkung
rückwirkende Kraft
Pháp
effet rétroactif
rétroactivité
Rückwirkung,rückwirkende Kraft /RESEARCH/
[DE] Rückwirkung; rückwirkende Kraft
[EN] retroactive effect; retroactivity
[FR] effet rétroactif; rétroactivité
Rückwirkung /die/
sự tác động ngược lại; sự ảnh hưởng ngược lại;
sự có hiệu lực hồi tô' ; sự có hiệu lực trở về trước;
Rückwirkung /f =, -en/
sự] đói lập; dổi phó, phản kháng; phản úng lại.
Rückwirkung /f/V_LÝ/
[EN] reaction
[VI] phản lực, phản tác dụng