TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückwirkung

phản lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đói lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tác động ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ảnh hưởng ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự có hiệu lực hồi tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự có hiệu lực trở về trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rückwirkung

reaction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

retroactive effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retroactivity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rückwirkung

Rückwirkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rückwirkende Kraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rückwirkung

effet rétroactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rétroactivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückwirkung,rückwirkende Kraft /RESEARCH/

[DE] Rückwirkung; rückwirkende Kraft

[EN] retroactive effect; retroactivity

[FR] effet rétroactif; rétroactivité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückwirkung /die/

sự tác động ngược lại; sự ảnh hưởng ngược lại;

Rückwirkung /die/

sự có hiệu lực hồi tô' ; sự có hiệu lực trở về trước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückwirkung /f =, -en/

sự] đói lập; dổi phó, phản kháng; phản úng lại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückwirkung

reaction

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückwirkung /f/V_LÝ/

[EN] reaction

[VI] phản lực, phản tác dụng