couple
làm thành đôi
couple /toán & tin/
một đôi
couple
ghép đôi (hai trục)
couple /điện lạnh/
ghép mạch
couple
cặp nhiệt điện
couple /toán & tin/
làm thành đôi
couple /điện/
cặp (pin)
couple /điện/
cặp nhiệt điện
couple /cơ khí & công trình/
tác dụng đối
couple, Couple, coupling
ghép mạch
couple, twain /toán & tin/
một cặp
clip, couple
sự móc
catch, couple
sự cặp
eclipsing binary, couple
sao đôi thiên thực
copper-zinc couple, couple
ngẫu lực
concatenate, concatenation, connect, couple
ghép nối (chương trình)
conjugate, copper-zinc couple, couple
ghép đôi
couple, reassemble, reassembly, reconnect
ghép lại
copper-zinc couple, couple, thermoelectric couple
nhiệt ngẫu
connection in parallel, couple, hang, hook
mắc song song
connection technology, connection, connective, couple, coupling
công nghệ kết nối
bite, couple, hang, hood up, hook, shackle on
móc vào
back action, counteract counter, counteraction, countercheck, counter-productive, couple, reaction
phản tác dụng