Việt
một cặp
một đôi
bộ hai
hai
một cặp
Anh
couple
twain
two
Eine Frau und ihr Mann streiten sich, während sie ihm seine Jause aushändigt.
Một cặp vợ chồng cãi vã khi cô vợ đưa bữa trưa cho anh trồng đi làm.
A woman and her husband argue as she hands him his lunch.
Größen einer Zahnradpaarung
Các kích thước của một cặp bánh răng
Variator (Bild 3). Er besteht aus einem treibenden und getriebenen Riemenscheibenpaar.
Bộ biến tốc (Hình 3) gồm có một cặp bánh đai truyền chủ động và một cặp bánh đai bị động.
Erklären Sie den Begriff Übersetzungsverhältnis am Beispiel einer einfachen Zahnradpaarung.
Giải thích tỷ số truyền thí dụ ở một cặp bánh răng đơn giản.
hai (2); một cặp, một đôi
bộ hai, một cặp
couple, twain /toán & tin/
twain /toán & tin/
bộ hai, một cặp
two /toán & tin/
một cặp, một đôi