TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cặp

một cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

một đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt
một cặp 

bộ hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một cặp 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

một cặp

 couple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

couple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two

 
Từ điển toán học Anh-Việt
một cặp 

twain

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Frau und ihr Mann streiten sich, während sie ihm seine Jause aushändigt.

Một cặp vợ chồng cãi vã khi cô vợ đưa bữa trưa cho anh trồng đi làm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A woman and her husband argue as she hands him his lunch.

Một cặp vợ chồng cãi vã khi cô vợ đưa bữa trưa cho anh trồng đi làm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Größen einer Zahnradpaarung

Các kích thước của một cặp bánh răng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Variator (Bild 3). Er besteht aus einem treibenden und getriebenen Riemenscheibenpaar.

Bộ biến tốc (Hình 3) gồm có một cặp bánh đai truyền chủ động và một cặp bánh đai bị động.

Erklären Sie den Begriff Übersetzungsverhältnis am Beispiel einer einfachen Zahnradpaarung.

Giải thích tỷ số truyền thí dụ ở một cặp bánh răng đơn giản.

Từ điển toán học Anh-Việt

two

hai (2); một cặp, một đôi

twain

bộ hai, một cặp 

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 couple, twain /toán & tin/

một cặp

couple

một cặp

 twain /toán & tin/

bộ hai, một cặp

twain /toán & tin/

bộ hai, một cặp

 two /toán & tin/

một cặp, một đôi

 two /toán & tin/

một cặp, một đôi

 twain

bộ hai, một cặp