Việt
bộ hai
một cặp
chuẩn TWAIN
Anh
twain
couple
twain /toán & tin/
bộ hai, một cặp
TWAIN /toán & tin/
Là một chuẩn thực tế giữa phần mềm và các thiết bị ghi hình như máy quét chẳng hạn.
couple, twain /toán & tin/