TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một đôi

một đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

một cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ ngẫu lực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

một đôi

couple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 couple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zonen eines Schneckenpaares für einen gegenläufigen Doppelschneckenextruder

Các vùng của một đôi trục vít cho máy đùn trục vít đôi quay ngược chiều

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es kommen einige Besucher.

Một đôi người đến thăm.

Auf der Nydeggbrücke umarmen sich zwei Liebende und blicken versonnen auf den Fluß hinab.

Trên cây cầu Nydegg, một đôi tình nhân ôm nhau, mơ màng nhìn dòng nước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There are few visitors.

Một đôi người đến thăm.

Two lovers embrace on the Nydegg Bridge, gaze wistfully into the river below.

Trên cây cầu Nydegg, một đôi tình nhân ôm nhau, mơ màng nhìn dòng nước.

Từ điển toán học Anh-Việt

couple

cơ ngẫu lực; một đôi

two

hai (2); một cặp, một đôi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 couple /toán & tin/

một đôi

couple

một đôi

 two /toán & tin/

một cặp, một đôi

 two /toán & tin/

một cặp, một đôi