Việt
một đôi
một cặp
cơ ngẫu lực
hai
Anh
couple
two
Zonen eines Schneckenpaares für einen gegenläufigen Doppelschneckenextruder
Các vùng của một đôi trục vít cho máy đùn trục vít đôi quay ngược chiều
Es kommen einige Besucher.
Một đôi người đến thăm.
Auf der Nydeggbrücke umarmen sich zwei Liebende und blicken versonnen auf den Fluß hinab.
Trên cây cầu Nydegg, một đôi tình nhân ôm nhau, mơ màng nhìn dòng nước.
There are few visitors.
Two lovers embrace on the Nydegg Bridge, gaze wistfully into the river below.
cơ ngẫu lực; một đôi
hai (2); một cặp, một đôi
couple /toán & tin/
two /toán & tin/
một cặp, một đôi