Việt
liên kết
ghép nối
nôi kết
ghép
móc nối
nối kết
Anh
concatenate
connection
concatenation
connect
couple
bind
Đức
verketten
ketten
verknüpfen
Pháp
enchainer
verketten /vt/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[EN] concatenate
[VI] ghép nối, móc nối
verknüpfen /vt/M_TÍNH/
[EN] bind, concatenate
[VI] nối kết, liên kết, ghép nối (chương trình)
concatenate /IT-TECH/
[DE] ketten
[FR] enchainer
concatenate, connection
ghép nối (chương trình)
concatenate, concatenation, connect, couple
ghép, nối Kết hợp thành dãy, liên kết VỚI nhau hoặc liên kết thành chuỗi. Ví dụ, kết hợp haỉ xâu " hello" và " there" thành một xâu " hello there" ,
nôi kết, liên kết, ghép