verlaschen /vt/XD/
[EN] joint
[VI] nối, ghép nối
verketten /vt/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[EN] concatenate
[VI] ghép nối, móc nối
gegliedert /adj/XD/
[EN] jointed (được)
[VI] (được) ghép nối, liên kết
verknüpfen /vt/M_TÍNH/
[EN] bind, concatenate
[VI] nối kết, liên kết, ghép nối (chương trình)
spleißen /vt/V_THÔNG, KT_DỆT, (thừng, cáp)/
[EN] splice
[VI] ghép nối, nối chập đầu; nối vê