koppeln /(sw. V.; hat)/
kết nối;
gắn kết;
lắp ghép (xe cộ, thiết bị máy móc ) vào nhau;
: etw. an etw. (Dat.)
verbinden /(st. V.; hat)/
kết nối;
nối đường dây điện thoại;
gọi điện thoại;
kết nối (điện thoại) cho ai với ai : jmdn. mit jmdm. verbinden xin lỗi, tôi đã bấm nhầm số. 1 : Entschuldigung, ich bin falsch verbunden
zusammenfuhren /(sw. V.; hat)/
hàn gắn;
kết nối;
gắn kết;
đưa lại với nhau;
hàn gắn những gia đình tan vã : getrennte Familien wieder zusammenfuhren số phận đã đưa họ đến với nhau. : das Schicksal hat die beiden zusammengeführt