TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp ghép vào nhau

kết nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ghép vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lắp ghép vào nhau

lắp ghép vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráp nối hai hay nhiều tàu vào với nhau trong vũ trụ An do ckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lắp ghép vào nhau

koppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lắp ghép vào nhau

andiskutieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. an etw. (Dat.)

-, -en

sự lắp ghép vào nhau, sự ráp nốỉ hai hay nhiều tàu vào với nhau trong vũ trụ. anỊdon.nern (sw. V.; hat) (ugs.): (tàu hỏa, xe tải v.v.) ầm ầm chạy đến

ein Güterzug donnert an

một đoàn tàu chở hàng ầm ầm chạy đến

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) ein Lastwagen kam angedonnert

một chiếc xe tải chạy đến ầm ầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koppeln /(sw. V.; hat)/

kết nối; gắn kết; lắp ghép (xe cộ, thiết bị máy móc ) vào nhau;

: etw. an etw. (Dat.)

andiskutieren /(sw. V.; hat)/

(tàu vũ trụ) lắp ghép vào nhau; ráp nối hai hay nhiều tàu vào với nhau trong vũ trụ An do ckung; die;

sự lắp ghép vào nhau, sự ráp nốỉ hai hay nhiều tàu vào với nhau trong vũ trụ. anỊdon.nern (sw. V.; hat) (ugs.): (tàu hỏa, xe tải v.v.) ầm ầm chạy đến : -, -en một đoàn tàu chở hàng ầm ầm chạy đến : ein Güterzug donnert an một chiếc xe tải chạy đến ầm ầm. : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) ein Lastwagen kam angedonnert