andiskutieren /(sw. V.; hat)/
(tàu vũ trụ) lắp ghép vào nhau;
ráp nối hai hay nhiều tàu vào với nhau trong vũ trụ An do ckung;
die;
-, -en : sự lắp ghép vào nhau, sự ráp nốỉ hai hay nhiều tàu vào với nhau trong vũ trụ. anỊdon.nern (sw. V.; hat) (ugs.): (tàu hỏa, xe tải v.v.) ầm ầm chạy đến ein Güterzug donnert an : một đoàn tàu chở hàng ầm ầm chạy đến (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) ein Lastwagen kam angedonnert : một chiếc xe tải chạy đến ầm ầm.
andiskutieren /(sw. V.; hat)/
quát tháo;
gắt gỏng;
la mắng;