kapiteln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
la mắng;
quở trách (schelten);
verfluchen /(sw. V.; hat)/
chửi rủa;
la mắng;
: verflucht [noch mal]! : verflucht noch eins! khốn kiếp! : verflucht und zuge näht! : chết tiệt! : quỷ tha ma bắt! : trời đánh thánh vật!
raunzen /[’rauntsan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) nói lớn tiếng;
la mắng ( 2 ranzen);
anzi /sehen (sw. V.)/
(hat) (ugs ) quát tháo;
la mắng;
quát nạt;
anjfauchen /(sw. V.; hat)/
la mắng;
quát tháo;
quở trách;
angrunzen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) quát tháo;
la mắng;
quở trách (anfahren, anschnauzen);
anhusten /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) la mắng;
quở trách ai nặng nề;
blasemichnicht /mít dem Zigarettenrauch an!/
(từ lóng) la mắng;
quở trách;
quát tháo;
andiskutieren /(sw. V.; hat)/
quát tháo;
gắt gỏng;
la mắng;
anfahren /(st. V.)/
(hat) quát tháo;
la mắng;
quở trách;
la mắng dữ dội một nhân viên. : einen Untergebenen heftig anfahren
abbiirsten /(sw. V.; hat)/
(landsch ) la mắng;
chửi rủa;
rầy ìa;
nối thẳng thừng với ai. : jmdm. abbürsten (ugs.)
schimpfen /(sw. V.; hat)/
la mắng;
chửi rủa;
mắng mỏ [auf, über + Akk : aí về ];
chửi rủa ai hay chuyện gì. : aufjmdn., etw. schimpfen
abtrumpfen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) la mắng;
quở trách;
chửi bới thậm tệ;
anhauchen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) la mắng;
quở trách ai nặng nề;
“giũa”;
sếp đã “giũa” hắn một trận ra trò. : der Chef hat ihn ordentlich angehaucht
anknurren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) la mắng;
rầy người nào với vẻ giận dữ;
V /hat) (ugs. abwertend)/
la mắng;
quở trách;
quát tháo ầm ỹ;
anschreien /(st. V.; hat) (abwertend)/
quát mắng;
la mắng;
nạt nộ;
quát lên (với ai);
anrempeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chửi rủa;
la mắng;
gây gổ;
gây sự (beschimpfen, beleidigen);
vorknopfen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
la mắng;
trách mắng ai;
cho ai biết tay;
quở mắng ai : sich (Dat.) jmdn. vorknöpfen tao sẽ cho nó một trận nhớ đời. : den werde ich mir einmal gründlich vorknöpfen
anjgiften /[’angifton] (sw. V.; hat) (ugs.)/
la mắng;
quát tháo ai ầm ỹ;
chửi rủa ai thậm tệ;