schimpfen /(sw. V.; hat)/
la mắng;
chửi rủa;
mắng mỏ [auf, über + Akk : aí về ];
aufjmdn., etw. schimpfen : chửi rủa ai hay chuyện gì.
schimpfen /(sw. V.; hat)/
rầy la;
khiển trách;
mit jmdm. schimpfen : rẫy la ai, chửi mắng ai die Mutter schimpft mit dem Kind : bà mẹ la mắng đứa con.
schimpfen /(sw. V.; hat)/
(geh ) lăng mạ;
xỉ vả nguyền rủa là;
gọi là;
jmdn. einen Esel schimpfen : chửi ai là một con lừa.
schimpfen /(sw. V.; hat)/
(tiếng lóng) tự xưng;
tự gọi;
sich Dichter schimpfen : tự xưng là một thi sĩ.