durchhecheln /vt/
1. chải (len, dạ...); 2. quát mắng, chửi mắng, chửi rủa, chửi mắng.
standpauke /í =, -n/
sự] chửi mắng, chủi rủa, đánh mắng;
Donnerwetter /n -s, = (thường)/
sự] chửi mắng, chửi rủa, đánh mắng; [vụ] tai tiếng, đê nhục, ô nhục, bê bói; [vụ, chuyện] om sòm, ầm ĩ, cãi cọ.
Fluchen /n -s/
lòi] chủi, chủi rủa, chửi mắng, mắng nhiếc.
Anschiß /m -sses, - sse/
1. [sự] chửi mắng, chửi rủa, đánh mắng; 2. [sự, thủ đoạn] lừa dối, lừa bịp.
beschmahen /vt/
chửi mắng, chửi, xỉ vả, dì, xạc, phỉ báng.
schelten /I vt/
mắng, chủi, quỏ, chửi mắng, quỏ mắng, quát tháo; II vi (über A) cãi nhau, cãi lộn, cãi cọ, chửi nhau, mắng nhau; (auf A) mắng nhiếc, cự, xạc, chửi bđi, chửi mắng, mắng nhiếc, nhiếc móc;
Schimpferei /f = , -en/
lòi] chửi, chửi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc, văng tục.
Rüffel /m -s, =/
sự] chửi mắng, chủi rủa, đánh mắng, khiển trách, quở trách, khiển trách.
schimpfen /I vt mắng, chửi, chửi rủa, lăng nhục, nhục mạ, thóa mạ, chửi bói; er schimpft sich Dóktor ~ nó tự gọi là tiến sĩ; II vi/
I vt mắng, chửi, chửi rủa, lăng nhục, nhục mạ, thóa mạ, chửi bói; er schimpft sich Dóktor 1. (auf, über A) mắng, nhiếc, cự, chỉnh, xạc, đì, chửi mắng, chủi bói, mắng nhiếc.
zanken /vi/
1. mắng, chửi, quỏ, chửi mắng, quỏ mắng, quát tháo; 2.: miteinander [untereinander] zanken cãi nhau, cãi lộn, chửi nhau, mắng nhau;
Schmähung /f =, -en/
sự] chê bai, mạt sát, phỉ báng, gièm pha, sàm báng, quổ mắng, chửi mắng, lăng nhục, lăng mạ, xỉ vả, xạc.
beschimpfen /vt/
chửi mắng, mắng nhiếc, chửi rủa, xí vả, mắng, chửi, cự, chỉnh, xạc, phí báng, đả kích, công kích, phế phán, phề bình.
zetern /vi/
1. gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét, kêu cứu; 2. chửi, chủi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc.