TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

donnerwetter

chửi mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chửỉ mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tranh cãi dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỷ tha ma bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỉ thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật thế à?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

donnerwetter

Donnerwetter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Donnerwetter /das/

(veraltet) cơn giông (Gewitter);

Donnerwetter /das/

(ugs ) sự chửỉ mắng; sự chửi rủa; sự tranh cãi dữ dội (laute Auseinan dersetzung);

Donnerwetter /das/

(từ lóng) quỷ tha ma bắt (tiếng kêu thốt lên khi giận dữ);

Donnerwetter /das/

(từ lóng) khỉ thật; ồ; thật thế à? (tiếng kêu thốt lên khi kinh ngạc thán phục);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Donnerwetter /n -s, = (thường)/

sự] chửi mắng, chửi rủa, đánh mắng; [vụ] tai tiếng, đê nhục, ô nhục, bê bói; [vụ, chuyện] om sòm, ầm ĩ, cãi cọ.