Việt
chửi mắng
chửi rủa
đánh mắng
cơn giông
sự chửỉ mắng
sự chửi rủa
sự tranh cãi dữ dội
quỷ tha ma bắt
khỉ thật
ồ
thật thế à?
Đức
Donnerwetter
Donnerwetter /das/
(veraltet) cơn giông (Gewitter);
(ugs ) sự chửỉ mắng; sự chửi rủa; sự tranh cãi dữ dội (laute Auseinan dersetzung);
(từ lóng) quỷ tha ma bắt (tiếng kêu thốt lên khi giận dữ);
(từ lóng) khỉ thật; ồ; thật thế à? (tiếng kêu thốt lên khi kinh ngạc thán phục);
Donnerwetter /n -s, = (thường)/
sự] chửi mắng, chửi rủa, đánh mắng; [vụ] tai tiếng, đê nhục, ô nhục, bê bói; [vụ, chuyện] om sòm, ầm ĩ, cãi cọ.