Donnerwetter /das/
(veraltet) cơn giông (Gewitter);
Ungewitter /das; -s, -/
(veraltet) cơn giông;
cơn bão;
Gewitter /[go’vitar], das; -s, -/
cơn giông;
giông tố;
phong ba;
bão táp;
một can giông nổi lên : ein Gewitter bricht los người ta chờ dại cho đến khi trận cãi vã trong nhà chấm dứt. : man musste warten, bis sich das hässliche Gewitter ausgetobt hatte