TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewitter

phong ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bão táp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gewitter

electric storm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electrical storm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lightning storm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thunderstorm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gewitter

Gewitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gewitter

orage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gewitter bricht los

một can giông nổi lên

man musste warten, bis sich das hässliche Gewitter ausgetobt hatte

người ta chờ dại cho đến khi trận cãi vã trong nhà chấm dứt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein häusliches Gewitter

cơn bão táp gia đình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewitter /[go’vitar], das; -s, -/

cơn giông; giông tố; phong ba; bão táp;

ein Gewitter bricht los : một can giông nổi lên man musste warten, bis sich das hässliche Gewitter ausgetobt hatte : người ta chờ dại cho đến khi trận cãi vã trong nhà chấm dứt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewitter /n -s =/

cơn] giông, giông tô, phong ba, bão táp; ein häusliches Gewitter cơn bão táp gia đình.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gewitter

storm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewitter /SCIENCE/

[DE] Gewitter

[EN] electric storm; electrical storm; lightning storm; thunderstorm

[FR] orage